26th November 2017 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh International Marathon (2017)

Half Marathon: Female

Pos Name Gun Time Net Time Representing Category (Pos) Overall Pos Net Pos Net Category Pos Net Gen Pos
251 Mã Thị Trà My (#2534) 03:49:20 03:47:45 VNM | 18-29 (104) 1010 1014 105 252
252 Cẩm Duyên VĂN DƯƠNG (#3112) 03:49:22 03:46:51 VNM | 18-29 (105) 1011 1010 104 251
253 Bui Kim Chi (#2799) 03:49:46 03:45:04 VNM | 18-29 (106) 1014 1001 101 248
254 Tran Le Kim Quyen (#2925) 03:50:34 03:48:55 VNM | 18-29 (107) 1017 1019 107 254
255 Thư NGUYỄN THỊ MINH (#3126) 03:51:37 03:48:58 VNM | 18-29 (108) 1019 1020 108 255
256 Phan Thị Hương Ly (#2622) 03:53:38 03:51:41 VNM | 18-29 (109) 1025 1025 109 256
257 Nguyen Thi Quynh Huong (#2911) 03:53:40 03:53:17 VNM | 18-29 (110) 1026 1037 111 261
258 Lê Phương Thảo (#2991) 03:54:12 03:52:25 VNM | 30-39 (108) 1029 1029 108 257
259 Nguyễn Thị Minh Hiền (#2989) 03:54:26 03:52:40 VNM | 30-39 (109) 1030 1031 109 258
260 Dương Mai Anh (#1808) 03:55:39 03:53:04 VNM | 30-39 (110) 1035 1036 110 260
261 Đặng Thị Mai Thảo (#2233) 03:55:56 03:52:51 VNM | 18-29 (111) 1037 1033 110 259
262 Chau Duong Thu Nguyet (#2885) 03:57:15 03:57:11 VNM | 30-39 (111) 1042 1049 111 264
263 Vũ Thị Hải YẾN (#2974) 03:57:36 03:55:26 VNM | 18-29 (112) 1044 1045 113 263
264 Thị Nguyễn (#2973) 03:57:37 03:55:26 VNM | 18-29 (113) 1045 1044 112 262
265 Lâm Thị Hồng Anh (#2949) 04:00:32 03:57:38 VNM | 18-29 (114) 1054 1051 114 265
266 Nguyen Thuy (#2999) 04:01:06 03:58:39 VNM | 18-29 (115) 1059 1057 115 266
267 NGUYỄN VŨ THANH PHƯỢNG (#2957) 04:01:18 03:58:53 VNM | 30-39 (112) 1060 1058 112 267
268 Nguyen Minh Ngoc (#1849) 04:02:44 04:02:35 VNM | 18-29 (116) 1064 1070 117 270
269 Nguyen Thi Thanh Binh (#2116) 04:02:56 04:02:33 VNM | 30-39 (113) 1066 1068 113 269
270 LE UYEN MINH (#2611) 04:03:57 04:00:51 VNM | 18-29 (117) 1068 1063 116 268
271 Bùi Hải Vân (#2393) 04:05:52 04:04:11 VNM | 30-39 (114) 1071 1074 114 272
272 TRAN TRINH (#2877) 04:06:19 04:03:52 VNM | 18-29 (118) 1072 1072 118 271
273 Hương PHẠM THỊ THU (#3105) 04:07:38 04:07:11 VNM | 18-29 (119) 1074 1080 120 275
274 Puyrinier Thi Thu Hien (#1983) 04:07:54 04:06:27 FRA | 40-49 (33) 1077 1077 33 274
275 Bùi Thị Thu Thủy (#2875) 04:08:38 04:06:11 VNM | 18-29 (120) 1079 1076 119 273
276 Hạnh MẠC HUỲNH DUNG (#3053) 04:09:02 04:07:40 VNM | 40-49 (34) 1080 1081 34 276
277 Trương Hải Nghi (#2555) 04:09:27 04:07:49 VNM | 18-29 (121) 1081 1082 121 277
278 Huỳnh Thị Ngọc Hân (#2596) 04:10:59 04:07:50 VNM | 18-29 (122) 1083 1083 122 278
279 Trương Thị Mỹ Nhung (#2900) 04:11:10 04:09:44 VNM | 18-29 (123) 1085 1086 124 280
280 DINH THI HONG TRUC (#2935) 04:11:35 04:11:06 VNM | 18-29 (124) 1086 1088 125 281
281 NGUYỄN THỊ XUÂN QUYÊN (#2928) 04:11:47 04:09:30 VNM | 18-29 (125) 1087 1085 123 279
282 Nguyen Huong (#2927) 04:15:34 04:12:58 VNM | 30-39 (115) 1093 1094 115 283
283 Trần Thị Quỳnh Vu (#2938) 04:15:48 04:12:49 VNM | 18-29 (126) 1094 1092 126 282
284 Trúc VÕ THỊ THU (#3074) 04:16:02 04:14:45 VNM | 18-29 (127) 1096 1098 127 284
285 Lê Thị Thanh Diễm (#2520) 04:19:02 04:19:02 VNM | 18-29 (128) 1099 1103 129 288
286 Trương Hải Minh (#2320) 04:19:16 04:16:41 VNM | 30-39 (116) 1100 1100 116 285
287 Trần Hồ Hạnh Nhân (#2942) 04:19:48 04:16:42 VNM | 18-29 (129) 1101 1102 128 287
288 Vũ Thị Thu Trang (#2902) 04:19:48 04:16:42 VNM | 30-39 (117) 1102 1101 117 286
289 Tran Thi Bao Tram (#2932) 04:22:18 04:19:22 VNM | 18-29 (130) 1104 1104 130 289
290 Nghi NGUYỄN THỊ (#3103) 04:24:05 04:22:11 VNM | 18-29 (131) 1105 1108 132 291
291 Nguyễn Thị Hiền Thương (#2944) 04:24:30 04:21:33 VNM | 18-29 (132) 1107 1106 131 290
292 Mai Ngoc Le Huyen (#2743) 04:27:13 04:24:50 VNM | 18-29 (133) 1109 1110 133 292
293 NGUYEN HOANG BAO KHANH (#2970) 04:34:49 04:32:22 VNM | 30-39 (118) 1114 1114 118 293
294 Trần Minh Thảo (#2720) 04:55:57 04:53:34 VNM | 18-29 (134) 1120 1120 134 294
295 Nguyễn Thị Kiều Duyên (#2705) 04:55:57 04:53:34 VNM | 18-29 (135) 1121 1121 135 295
296 HÀ THỊ TUYẾT LINH (#2364) 05:03:03 04:59:57 VNM | 18-29 (136) 1126 1128 136 297
297 NGUYEN THUY DUNG (#2353) 05:03:04 04:59:56 VNM | 30-39 (119) 1127 1127 119 296
298 NGUYEN THI THU THAO (#2934) 05:15:27 05:14:58 VNM | 18-29 (137) 1129 1129 137 298
299 Sương LÊ THỊ NHƯ (#3084) 05:18:57 05:17:39 VNM | 30-39 (120) 1131 1131 120 299
300 LE NGUYEN THUC QUYEN (#2931) 05:24:18 05:21:22 VNM | 18-29 (138) 1132 1132 138 300